Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开奖
[kāijiǎng]
|
mở giải thưởng。在有奖活动中,通过一定的形式,确定获奖的等次和人员。
有奖储蓄当众开奖。
mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.