Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开场白
[kāichǎngbái]
|
lời dạo đầu; lời mở đầu; lời nói đầu; phần mở đầu; đoạn mở đầu; ý định sơ bộ。戏曲或某些文艺演出开场时引入本题的道白,比喻文章或 讲 话等开始的部分。