Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开国
[kāiguó]
|
khai quốc; lập quốc; dựng nước。指 建立新 的国家(在封建时代指建立新 的朝代)。
开国大典。
lễ thành lập nước.
开国元勋。
công thần khai quốc.