Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开园
[kāiyuán]
|
bắt đầu chín; bắt đầu thu hoạch; thu hoạch được; trái đã chín。园子里 瓜,果等成 熟。开始采摘。