Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开司米
[kāisīmǐ]
|
1. len ca-sơ-mia (Anh: cashmere)。山羊的绒毛,纤维细而轻软,是良的毛纺原料。原指克什米尔地方所产的山羊绒毛。
2. len sơn dương (loại len dệt bằng lông sơn dương)。用这种绒毛制成的毛线或织品。