Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开台
[kāitái]
|
mở màn; bắt đầu hát; bắt đầu。戏曲开演。
开台锣鼓。
đáng trống mở màn.
戏已开台。
kịch đã bắt đầu.