Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开口饭
[kāikǒufàn]
|
con hát; (những người theo nghề ca hát, kịch nghệ thời xưa được gọi là 开口饭)。 旧时 把以表演戏曲,曲艺等为职业叫做吃开口饭。