Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开口销
[kāikǒuxiāo]
|
đinh chốt chẻ đuôi; đinh chốt có chân gấp。销子的一种。呈形,穿入螺栓轴等的孔中后。将 穿出的部分向 两 侧叉开,用来固定螺栓或使轴上的轮子不至脱落。