Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开口子
[kāikǒu·zi]
|
1. quãng đê vỡ; khúc đê vỡ。指堤岸被河水冲破。
2. phá lệ; nới lỏng (sự hạn chế)。 指在某方面破例或放松限制。