Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开卷
[kāijuàn]
|
1. mở sách; đọc sách。打开书本, 借指读书。
开卷有益。
đọc sách có lợi.
2. đề mở; thi cho mở tài liệu。一种考试方法,参加考试的人可自由查阅有关资料。