Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开印
[kāiyìn]
|
in ấn; in báo; in sách (in ấn sách báo, giấy tờ...)。(书报,图片等)开始印刷。
本报今日三点十分开印。
ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.