Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开化
[kāihuà]
|
1. sông tan băng。(Cách dùng: (方>)冰, 雪开始融化。
2. khai hoá。由原始的状态进入有文化的状态。