Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开办
[kāibàn]
|
xây dựng; mở; thiết lập; khởi đầu; khai trương。建立(工厂, 学校,商店, 医院等)。