Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开初
[kāichū]
|
ban đầu; lúc đầu; mới đầu; bắt đầu。开始; 起初。
开初他门互不了解, 日 子一久, 也 就 熟了。
mới đầu họ chưa hiểu nhau, lâu ngày rồi cũng quen dần.