Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开创
[kāichuàng]
|
kiến lập; mở đầu; bắt đầu; khai trương; tạo; bắt đầu; khởi đầu; đề xướng。开始建立;创建。
开创新局面。
tạo nên cục diện mới.
开创历史新纪元。
mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.