Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开列
[kāiliè]
|
liệt kê; kê khai; ghi vào danh sách。一项 一项 写出来。
开列名单。
liệt kê danh sách.
按照开列的项目进行。
làm theo những khâu đã được liệt kê.