Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开刃儿
[kāirènr]
|
liếc dao; mài dao。新 的刀,剪等 在 使 用前抢、磨使 刃锋利。