Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开刀
[kāidāo]
|
1. khai đao; thi hành án tử; giết; chặt đầu。执行斩刑 (多见于早期白话) 。
开刀问斬。
khai đao xử trảm.
2. bắt tay làm; bắt tay vào việc。比喻先从某个方面或某个人下 手。
3. phẫu thuật; giải phẫu。医生用医疗器械给病人做手术。