Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开凿
[kāizáo]
|
mở; đào bới (lòng sông, đường hầm)。挖掘(河道, 隧道等)。
这条铁路沿线共开凿了十几条隧道。
tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.