Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开具
[kāijù]
|
viết hoá đơn; ghi mục; viết ra từng đề mục (dùng trong hoá đőn, thư tín)。写出(多指 内容分项的单据,信件等); 开列。
开具清单。
viết hoá đơn.