Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开例
[kāilì]
|
phá lệ; phá rào; tạo tiền lệ (làm những việc không đúng qui định hay những việc chưa có qui định hẳn hoi, rồi lâu dần thành lệ khiến người khác làm theo)。做出不合规定或尚无 规定的事情,让别人可以援例。
如果从你这里开例,以后事情就不好办了。
nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc.