Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开伙
[kāihuǒ]
|
1. tổ chức bữa ăn tập thể。办伙食。
刚开学,学校还没有开伙。
vừa mới nhập học, trường chưa thu xếp được bếp ăn tập thể.
2. cung ứng cơm。供应伙食。
这个学校的食堂只是中午有饭,早上晚上都不开伙。
nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.