Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开价
[kāijià]
|
định giá; kêu giá; ra giá; hét giá。说出价格;要价。
开价太高。
hét giá cao.