Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开交
[kāijiāo]
|
kết thúc; chấm dứt; dứt; giải quyết (dùng nhiều trong câu phủ định)。结束; 解决(多用于 否定)。
忙得不可开交。
bận đến dứt không được; bận tối tăm mặt mũi; bận túi bụi.