Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
座落
[zuòluò]
|
1. đặt; để。位于某一特定的地方或位置上。
2. toạ lạc; nằm ở。坐落。