Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
座舱
[zuòcāng]
|
khoang hàng khách; buồng lái (trong máy bay chiến đấu.)。指客机上载乘客的地方。也指战斗机的驾驶舱。