Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
座无虚席
[zuòwúxūxí]
|
Hán Việt: TOẠ VÔ HƯ TỊCH
hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ。座位没有空着的,形容观众、听众或出席的人很多。