Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
座子
[zuò·zi]
|
1. đĩa; đế; đệm; giá。座2.。
钟座子
giá đồng hồ; đế đồng hồ.
2. yên; yên xe。自行车、摩托车等上面供人坐的部分。