Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
座上客
[zuòshàngkè]
|
thượng khách; khách quý。指在席上的受主人尊敬的客人,泛指受邀请的客人。