Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底色
[dǐsè]
|
1. màu lót; màu nền (hội hoạ)。绘画时第一层着色。
2. lớp mặt; lớp lót (nhuộm)。染纺织品前用作底层的颜料。