Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底漆
[dǐqī]
|
1. lớp sơn lót。供表面涂层下使用的漆。
2. sơn lót (xe cộ)。给车辆的下部表面涂专用防水漆。
3. sơn lót (lớp sơn thứ ba)。往准备油漆的表面施用的第三层漆。