Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底止
[dǐzhǐ]
|
giới hạn; chấm dứt; kết thúc; chỗ dừng; điểm dừng。止境。
永无底止
không có sự giới hạn; không có điểm dừng