Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底数
[dǐshù]
|
1. cơ số。求一个数的若干次乘方时,这个数就是底数,如求an, a就是底数。简称底。
2. kế hoạch dự định; số dự định; dự định。事情的原委;预定的计划、数字等。
心里有了底数
trong lòng đã có dự định.
告诉你个底数
báo với anh một kế hoạch đã dự định.