Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底情
[dǐqíng]
|
nội tình; thực tình; bên trong; phía trong。内情;实情。
了解底情
hiểu rõ nội tình