Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底工
[dǐgōng]
|
nghệ thuật cơ bản; kỹ năng cơ bản (ngành tuồng, kịch)。基本工夫(多指戏曲表演技艺等)。也作底功。
底工扎实
kỹ năng cơ bản chắc chắn.