Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底层
[dǐcéng]
|
1. tầng thấp nhất; tầng dưới cùng。建筑物地面上最底下的一层。泛指事物最下面的部分。
大楼的底层是商店。
tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
白鱼晚上就游回水的底层。
cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
2. cấp thấp nhất; tầng lớp thấp nhất。社会、组织等的最低阶层。
生活在社会底层。
sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội.