Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底孔
[dǐkǒng]
|
lỗ lù; lỗ đáy。坝的底部泄水孔。