Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底墒
[dǐshāng]
|
lượng nước trong đất; độ ẩm (trước khi gieo trồng)。种庄稼以前土壤中已有的水分。
今春雨水多,底墒好。
mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.