Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底土
[dǐtǔ]
|
đất cái; tầng đất cái; đất xác (lớp đất ở dưới lớp đất màu)。心土下面的一层土壤。