Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底册
[dǐcè]
|
sổ gốc; sổ chính; bản lưu。登记事项留存备查考的册子。
清抄两份,一份上报,一份留做底册。
sao thành hai bản, một bản gởi lên trên còn một bản lưu làm sổ gốc.