Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底价
[dǐjià]
|
giá quy định。招标、拍卖前预定的价钱。
这套邮票拍卖底价130元,成交价160元。
bộ tem này được bán đấu giá 130 đồng, ngã giá 160 đồng.