Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
底下人
[dǐ·xiarén]
|
1. đầy tớ; người hầu。下人。
2. thuộc hạ; thủ hạ; người dưới quyền; cấp dưới。手下的人;下属。
上边没说话,底下人不好做主。
cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.