Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年饭
[niánfàn]
|
bữa cơm đoàn viên; bữa cơm giao thừa; bữa cơm tất niên。农历除夕全家人团聚在一起吃的饭。