Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年集
[niánjí]
|
họp chợ cuối năm; phiên chợ cuối năm。农历年底的集市。
赶年集。
đi chợ tết.