Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年限
[niánxiàn]
|
niên hạn; thời hạn。规定的或作为一般标准的年数。
修业年限。
thời hạn tu nghiệp.
延长农具的使用年限。
kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.