Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年间
[niánjiān]
|
trong năm; trong thời kỳ。指某个时期、某个年代里。
明朝洪武年间。
trong thời kỳ Hùng Vũ triều Minh.