Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年货
[niánhuò]
|
hàng tết; đồ tết。过农历年时的应时物品,如糕点、年画、花炮等。
办年货
sắm hàng tết