Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年貌
[niánmào]
|
tuổi tác và diện mạo。年岁和相貌。
这个人的年貌和服装,我记得很清楚。
tuổi tác, diện mạo và trang phục của người này tôi còn nhớ rất rõ.