Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年菜
[niáncài]
|
món ăn ngày tết; thức ăn ngày tết。过农历年时做的比平日丰富的蔬菜鱼肉等食品。