Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年终
[niánzhōng]
|
cuối năm。一年的末了。
年终 结帐。
kết sổ cuối năm.
年终鉴定。
giám định cuối năm.